| Tháng | Tuần | Buổi | Nội dung học | Buổi | Nội dung học | Buổi | Nội dung học | Buổi | Nội dung học | 
        
            |         6 | 1  | 1 | Các nét cơ bản:   
 ![]()
 | 2 | Các nét cơ bản: ![]() ![]()
 | 3 | Các nét cơ bản: Nét móc xuôi Nét móc ngược 
 | 4 | Các nét cơ bản: Nét móc hai đầu Nét thắt giữa 
 | 
        
            | 2  | 5 | Các nét cơ bản:   Nét thắt giữa Nét cong tròn | 6 | Các nét cơ bản:   Nét cong hở trái Nét cong hở phải | 7 | Các nét cơ bản:   Nét khuyết trên Nét khuyết dưới | 8 | Tập viết  chữ cái cơ bản: 
        Chữ i, t | 
        
            | 3  | 9 | Tập viết  chữ cái cơ bản: 
     Chữ u, ư | 10 | Tập viết  chữ cái cơ bản: 
     Chữ o, ô, ơ | 11 | Tập viết  chữ cái cơ bản: 
     Chữ a, ă, â | 12 | Tập viết  chữ cái cơ bản: 
     Chữ  q, d, đ | 
        
            | 4  | 13 | Tập viết  chữ cái cơ bản, số: 
     Chữ c, x, 1 | 14 | Tập viết  chữ cái cơ bản, số:      Chữ  n, p, 2 | 15 | Tập viết  chữ cái cơ bản, số: 
     Chữ m, 3 | 16 | Tập viết  chữ cái cơ bản, số: 
     Chữ   r, s, 4 | 
        
            |   7 | 5 | 17 | Tập viết  chữ cái cơ bản, số: 
     Chữ g, y, 5 | 18 | Tập viết  chữ cái cơ bản, số:      Chữ  l, b, 6 | 19 | Tập viết  chữ cái cơ bản, số: 
     Chữ  v, 7, 8 | 20 | Tập viết  chữ cái cơ bản, số: 
     Chữ   h, k, 9 | 
        
            | 6 | 21 | Tập viết chữ ghép, số: 
  Chữ nh, ph, 10 | 22 | Tập viết chữ ghép, ôn số: Chữ kh,  ôn số 1-10 | 23 | Tập viết chữ ghép, dấu: 
  Chữ th, tr, > | 24 | Tập viết chữ ghép, dấu:  Chữ ch, gh, < | 
        
            | 7 | 25 | Tập viết chữ ghép, dấu: Chữ ng, ngh, = | 26 | Tập viết chữ ghép, dấu: Chữ qu, gi, +, - | 27 | Tập viết: 
  Chữ b, e, bé | 28 | Tập viết: 
  Chữ v, ê, về  | 
        
            | 8 | 29 | Tập viết: 
  Chữ bế bé,          hè vè | 30 | Tập viết: 
   Chữ  o, c, cỏ  | 31 | Tập viết: 
  Chữ  b, ô, bố | 32 | Tập viết: 
  Chữ  bó cỏ,          bò bê |